Địa chỉ: 36c11 QL1A, xã Tân Kiên, huyện Bình Chánh, TP.HCM
MITSUBISHI FUSO CANTER TF4.9-1995KG
- Tình trạng: Mới 100% đời 2022
- Động cơ: 4P10 - KAT2 (Euro5)
- Tải trọng: 1995 KG
- Khối lượng bản thân: 2800 KG
- Khối lượng toàn bộ: 4990 KG
- KT lọt lòng thùng: 4450 x 1750 x 1830 (mm)
- KT tổng thể: 6130 x 1890 x 2900 (mm)
- Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 Km
- Hỗ trợ trả góp ngân hàng 70%
-
2,055,000,000.00VND
-
1,685,000,000.00VND
-
1,560,000,000.00VND
-
243,000,000.00VND
-
263,300,000.00VND
-
258,700,000.00VND
-
272,000,000.00VND
-
208,300,000.00VND
-
225,800,000.00VND
-
670,000,000.00VND
Mô tả
XE TẢI MITSUBISHI FUSO CANTER TF4.9 THÙNG MUI BẠT 1995KG
Tải Mitsibishi Fuso Canter TF4.9 thùng mui bạt có Kích thước lọt lòng thùng: 4450 x 1750 x 680/1830 mm
Tải Mitsibishi Fuso Canter TF4.9 thùng mui bạt có Tải trọng cho phép: 1995KG
Thông số kỹ thuật
Bảng TSKT Xe tải Mitsubishi Fuso Canter TF4.9
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ | MITSUBISHI 4P10 – KAT2 | |
Loại động cơ | Diesel, 04 kỳ, 04 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu
trực tiếp điều khiển điện tử (Common Rail) |
|
Dung tích xi lanh | cc | 2.998 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 95,8 x 104 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 130 / 3.500 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 300 / 1.300 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | MITSUBISHI FUSO M038S5, 5 số tiến + 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | I1st= 5,494; I2nd= 3,193; I3rd= 1,689; I4th= 1,000;I5th= 0,723; IR= 5,494 | |
Tỷ số truyền cầu chủ động | 5,285 | |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít-êcu bi, trợ lưc thủy lực | |
HỆ THỐNG PHANH | Dẫn động thủy lực, 2 dòng, trợ lực chân khôngHệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
LỐP XE | ||
Trước / sau | 7.00R16 | |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 44,4 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6,76 |
Tốc độ tối đa | km/h | 116 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 100 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | Máy lạnh, kính chỉnh điện, Radio FM/USB |
GIÁ CHASSI (2022): 618.000.000 VNĐ
(Giá trên bao gồm chassi có VAT, chưa bao gồm giá thùng và chi phí biển số)
Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000 Km tại tất cả hệ thống bảo hành Thaco trên toàn quốc.
Đặc biệt ưu đãi bảo dưỡng ở 1000 Km đầu tiên (miễn phí 100%), 10.000 Km và 20.000 Km.
-
2,055,000,000.00VND
-
1,685,000,000.00VND
-
1,560,000,000.00VND
-
243,000,000.00VND
-
263,300,000.00VND
-
258,700,000.00VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.